| Race | Cự ly | Thời gian | Ngày đua |
|---|---|---|---|
Đi bộ ngoài trời | 0.12 km | 00:01:49 | 2025-11-04 19:37 |
Chạy ngoài trời | 5.04 km | 00:22:53 | 2025-11-04 19:04 |
Chạy ngoài trời | 3.48 km | 00:20:46 | 2025-10-29 19:15 |
Chạy ngoài trời | 8.27 km | 00:53:49 | 2025-10-28 19:05 |
Chạy ngoài trời | 21.08 km | 01:45:56 | 2025-10-27 18:55 |
Đi bộ ngoài trời | 0.17 km | 00:12:42 | 2025-10-26 12:43 |
Chạy ngoài trời | 5.16 km | 00:33:27 | 2025-10-23 19:48 |
Chạy ngoài trời | 3.47 km | 00:23:30 | 2025-10-22 19:01 |
Chạy ngoài trời | 10.07 km | 00:47:29 | 2025-10-21 18:59 |
Chạy ngoài trời | 2.37 km | 00:18:20 | 2025-10-19 16:42 |
Chạy ngoài trời | 9.91 km | 00:48:53 | 2025-10-17 18:55 |
Chạy ngoài trời | 10.03 km | 00:52:31 | 2025-10-14 19:04 |
Chạy ngoài trời | 3.35 km | 00:25:33 | 2025-10-12 17:19 |
Chạy ngoài trời | 1.19 km | 00:11:23 | 2025-10-11 20:21 |
Đi bộ ngoài trời | 1.19 km | 00:18:12 | 2025-10-05 07:35 |
| Techcombank Hanoi International Marathon | 10.09 km | 00:50:49 | 2025-10-05 06:30 |
Chạy ngoài trời | 1.14 km | 00:09:05 | 2025-10-05 06:11 |
Chạy ngoài trời | 1.17 km | 00:10:00 | 2025-10-04 18:03 |
Chạy ngoài trời | 6.07 km | 00:48:43 | 2025-10-03 19:13 |
Đi bộ ngoài trời | 0.53 km | 00:17:55 | 2025-10-02 19:32 |