| Race | Cự ly | Thời gian | Ngày đua |
|---|---|---|---|
Chạy ngoài trời | 2.50 km | 00:21:24 | 2025-12-28 16:35 |
Chạy ngoài trời | 1.99 km | 00:08:42 | 2025-12-25 19:18 |
Chạy ngoài trời | 1.14 km | 00:07:15 | 2025-12-25 19:07 |
Chạy ngoài trời | 9.99 km | 00:54:12 | 2025-12-23 18:56 |
Đi bộ ngoài trời | 0.10 km | 01:58:10 | 2025-12-21 07:51 |
| VnExpress Marathon Hai Phong | 42.54 km | 04:00:18 ![]() | 2025-12-21 02:31 |
Đi bộ ngoài trời | 1.53 km | 01:10:39 | 2025-12-20 18:09 |
Đi bộ ngoài trời | 1.20 km | 00:41:09 | 2025-12-20 12:23 |
Chạy ngoài trời | 9.00 km | 00:58:43 | 2025-12-16 18:58 |
Chạy ngoài trời | 0.22 km | 00:01:40 | 2025-12-13 20:18 |
Đi bộ ngoài trời | 0.61 km | 00:07:54 | 2025-12-02 19:39 |
Evening Run | 4.98 km | 00:27:30 | 2025-12-02 19:01 |
Chạy ngoài trời | 4.99 km | 00:27:27 | 2025-12-02 19:01 |
Chạy ngoài trời | 29.59 km | 02:56:33 | 2025-11-30 20:09 |
Chạy ngoài trời | 3.00 km | 00:17:53 | 2025-11-28 19:11 |
Chạy ngoài trời | 6.02 km | 00:36:49 | 2025-11-25 19:04 |
Chạy ngoài trời | 26.10 km | 02:25:27 | 2025-11-23 21:34 |
Chạy ngoài trời | 3.40 km | 00:29:58 | 2025-11-22 17:04 |
Chạy ngoài trời | 6.95 km | 00:33:50 | 2025-11-21 19:02 |
Chạy ngoài trời | 2.36 km | 00:20:50 | 2025-11-16 17:31 |